Hướng Dẫn Cài Đặt Facebook Pixel Thủ Công

Cập nhật: 27/10/2024 | Ngày đăng: 20/02/2024
Danh mục: Facebook Ads

Ghi chú: Bấm nút "CC" để mở phụ đề tiếng Việt.

NguồnIvan Mana

Việc cài đặt Facebook Pixel có thể trở nên khá khó khăn nếu bạn không có nền tảng website hỗ trợ tích hợp tự động với Facebook.

Hôm nay, tôi sẽ chỉ cho bạn cách thực hiện thủ công để có thể theo dõi chính xác và thu thập dữ liệu cần thiết từ người dùng trên website của mình. Đừng lo lắng, bài hướng dẫn này sẽ giúp bạn tiến hành từng bước cụ thể từ đầu đến cuối.

Facebook Pixel Là Gì Và Tại Sao Bạn Cần Nó?

Facebook Pixel là một đoạn mã JavaScript nhỏ mà bạn thêm vào website của mình. Nhiệm vụ chính của nó là theo dõi hành vi của người dùng, từ những lần họ ghé thăm trang web đến khi họ thực hiện các thao tác như đăng ký, mua hàng. Nó cho phép bạn thu thập thông tin chi tiết giúp tối ưu quảng cáo, đo lường hiệu quả và đặc biệt là tiếp thị lại (remarketing) đến những người đã từng tương tác với nội dung của bạn.

Tuy nhiên, không phải tất cả các nền tảng website đều hỗ trợ tích hợp tự động với Facebook. Nếu bạn đang sử dụng một nền tảng như Unbounce, hoặc các hệ thống xây dựng landing page khác, bạn sẽ phải tiến hành cài đặt thủ công. Bài viết này sẽ làm rõ toàn bộ quy trình đó.

Những Điều Cơ Bản Cần Chuẩn Bị Trước Khi Cài Facebook Pixel

Trước khi bạn bắt đầu, đảm bảo rằng bạn đã có tài khoản Facebook Business. Nếu chưa có, bạn có thể tạo một tài khoản Facebook cá nhân trước, sau đó thiết lập tài khoản Business riêng biệt. Điều này khá đơn giản.

Từ đó, bạn sẽ đăng nhập vào business.facebook.com, nơi bạn sẽ quản lý tất cả các pixel, tài khoản quảng cáo và các chiến dịch liên quan đến kinh doanh của mình.

Truy Cập Các Công Cụ Quản Lý Pixel

Sau khi đăng nhập vào tài khoản Business, bạn sẽ thấy một giao diện trang chủ chứa những thông tin tổng quan của tài khoản. Ở đây, chúng ta sẽ tiến hành chuyển tới phần công cụ quản lý sự kiện (Events Manager). Bạn chọn “All Tools” (Tất cả công cụ) > “Events Manager” (Quản lý sự kiện).

Khi truy cập vào “Events Manager,” bạn sẽ thấy một danh sách các pixel đã được tạo trước đó (nếu có). Nếu không thấy, chúng ta sẽ bắt đầu tạo mới từ đầu bằng cách nhấn vào “Connect Data Sources” (Kết nối nguồn dữ liệu).

Tạo Facebook Pixel Mới

Bước tiếp theo là chọn “Web” vì chúng ta muốn theo dõi hoạt động trên website. Đây là cách bạn kết nối dữ liệu của website với Facebook để đo lường. Bạn có thể nhập URL website nếu muốn, nhưng nó không bắt buộc.

Sau đó, hãy đặt tên cho pixel của bạn. Việc đặt tên có thể giúp bạn dễ dàng quản lý nhiều pixel khác – đặc biệt là khi bạn sở hữu hoặc quản lý nhiều trang web khác nhau.

Tại Sao Cần Cài Đặt Thủ Công?

Facebook cung cấp tích hợp tự động với một số nền tảng lớn như Shopify, WordPress, nhưng không phải nền tảng nào cũng có sẵn tính năng này. Nếu bạn dùng các nền tảng như Unbounce, bạn phải tự mình thêm đoạn mã pixel vào website thay vì dựa vào tích hợp tự động. Ưu điểm của việc cài đặt thủ công là bạn có toàn quyền kiểm soát và tinh chỉnh các đoạn mã theo cách mình muốn.

Nếu Facebook không cung cấp tích hợp cho nền tảng bạn đang sử dụng, bạn có thể yêu cầu họ thêm bằng cách nhấn “Request New Partner” (Yêu cầu đối tác mới). Nhưng đa số trường hợp, việc tốt nhất là tự tay cài đặt.

Thêm Mã Cơ Bản (Base Code) Vào Website

Giờ thì đến phần quan trọng – chúng ta sẽ thêm mã pixel. Facebook cung cấp đoạn mã cơ bản cần được cài trên tất cả các trang của trang web. Đoạn mã này sẽ thu thập mọi lần tải trang từ bất kỳ trang nào mà người dùng truy cập trên website.

Cách Thêm Mã Vào Unbounce (hoặc Bất Kỳ Nền Tảng Nào Khác)

  1. Sao chép đoạn mã: Sau khi Facebook tạo ra mã pixel, bạn sẽ thấy lựa chọn “Install Code Manually” (Cài đặt mã thủ công). Click vào đó và sao chép đoạn mã được cung cấp.
  2. Đăng nhập vào Unbounce hoặc nền tảng bạn đang sử dụng.
  3. Đi tới phần cài đặt JavaScript hoặc HTML của trang web bạn muốn gắn pixel. Nếu nền tảng của bạn cho phép áp dụng mã trên toàn bộ trang web, hãy thêm mã vào phần “header” để đảm bảo nó có mặt trên mọi trang.
  4. Dán đoạn mã vào phần “head tag.” Trong trường hợp bạn không rõ vị trí “head tag,” hãy kiểm tra phần mô tả mã của Facebook – họ sẽ hướng dẫn bạn đặt nó “just above the closing head tag.”

Sau khi mã được dán, đừng quên lưuchạy lại trang web để mã bắt đầu hoạt động.

Kiểm Tra Mã Cơ Bản

Phần quan trọng không thể bỏ qua sau khi cài mã là thử nghiệm để xem nó có hoạt động không. Bạn có thể sử dụng công cụ Facebook Pixel Helper, một tiện ích mở rộng trên Chrome, để kiểm tra xem đoạn mã đã được thiết lập đúng chưa. Khi bạn mở trang web có chứa mã, biểu tượng của tiện ích mở rộng sẽ hiện màu xanh, báo hiệu rằng mã đã hoạt động và trang web đang giao tiếp với Facebook.

Nhớ rằng, nếu Pixel Helper hiển thị màu vàng, có thể có vấn đề với việc chèn mã, hoặc các ứng dụng chặn quảng cáo (ad-block) có thể đang vô hiệu hóa mã của Facebook. Đảm bảo bạn tắt Ad Blocker khi thử nghiệm.

Thiết Lập Theo Dõi Sự Kiện Cụ Thể

Bây giờ chúng ta đi sâu hơn với việc theo dõi các sự kiện cụ thể như lead (khách tiềm năng) hoặc purchase (mua hàng). Facebook cho phép bạn theo dõi các hành động cụ thể để hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng khi họ tương tác với trang web.

Ví dụ, khi ai đó điền email vào landing page và chuyển hướng đến thank you page, bạn có thể cài đặt để nó ghi nhận là một “lead.”

Thêm Mã Sự Kiện

  1. Truy cập lại vào phần quản lý sự kiện.
  2. Chọn gắn sự kiện thủ công bằng cách chọn “Install Events Using Code.”
  3. Sao chép đoạn mã sự kiện: Đối với lead, bạn sẽ sử dụng đoạn mã “fbq('track', 'Lead');“. Dán đoạn mã này dưới mã cơ bản trên thank you page.
  4. Lưu và xuất bản lại trang web.

Sau khi cài đặt, pixel sẽ ghi nhận khi ai đó hoàn thành hành động bạn chỉ định (ví dụ: đăng ký, mua hàng, v.v.).

Sử Dụng Facebook Pixel Helper Để Kiểm Tra

Sau khi thêm mã sự kiện, bạn cần kiểm tra lại lần nữa bằng Facebook Pixel Helper. Mở landing page và thank you page của bạn, sau đó kiểm tra xem liệu Facebook Pixel Helper có nhận diện và báo cáo sự kiện không. Bạn cũng có thể thử nghiệm trực tiếp từ Events Manager bằng cách nhập URL của trang web và kiểm tra xem các sự kiện có được ghi nhận trong thời gian thực.

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng tính năng Test Events trực tiếp từ Facebook để kiểm tra độ chính xác của các sự kiện.

Giải Quyết Các Vấn Đề Phổ Biến

Một số vấn đề có thể cản trở việc thiết lập Facebook Pixel thành công:

  • Ad Blocker: Luôn nhớ tắt trình chặn quảng cáo khi thực hiện kiểm tra.
  • Chưa gắn mã đúng vị trí: Đảm bảo mã được chèn vào phần head tag của trang web.
  • Lỗi định dạng mã: Đôi khi chỉ một ký tự thừa cũng có thể làm hỏng toàn bộ mã. Nên kiểm tra kỹ càng mỗi dòng mã.

Nếu bạn đã thực hiện toàn bộ các bước trên mà vẫn gặp lỗi, hãy thử tháo gỡ và cài đặt lại từ đầu.

Một Số Lưu Ý Khi Dùng Nhiều Nền Tảng

Dù hôm nay tôi thực hiện ví dụ với Unbounce, quy trình này có thể áp dụng cho hầu hết các nền tảng khác như ClickFunnels, WordPress, OptimizePress, hoặc bất kỳ nền tảng nào cho phép chèn mã JavaScript vào phần “head tag.” Chìa khóa của việc sử dụng đúng cách là đảm bảo rằng đoạn mã bạn thêm vào đúng vị trí, và bạn phải chắc chắn kiểm tra kỹ lưỡng trong mỗi bước.

Kết Luận

Nếu cài đặt chính xác, Facebook Pixel sẽ trở thành công cụ mạnh mẽ giúp bạn không chỉ đo lường được lượng truy cập mà còn tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, tăng tỷ lệ chuyển đổi, và đặc biệt là thực hiện các chiến dịch quảng cáo một cách hiệu quả.

Qua bài viết này, tôi hy vọng bạn đã nắm vững các bước từ việc tạo, cài đặt, và theo dõi sự kiện thông qua Facebook Pixel. Hãy bắt tay vào làm ngay, và đừng quên thường xuyên kiểm tra, cập nhật và tối ưu mã của mình theo thời gian.

Nếu bạn gặp rắc rối hoặc có thắc mắc, đừng ngại ngần thử lại từng bước trong quy trình này. Hoặc nếu cần thêm thông tin, hãy tìm thêm các tài nguyên từ chính Facebook để nắm vững hơn về tool này.

Với cài đặt chuẩn xác, Facebook Pixel sẽ không chỉ là một đoạn mã nhỏ nhặt. Nó sẽ là chiếc chìa khóa giúp bạn khai phá tiềm năng tiếp thị vượt trội!

How to Set Up & Install the Facebook Pixel MANUALLY (Brand New 2024 Tutorial)

A https://www.youtube.com/watch?app=desktop&v=ziQZhXIdmjw

Nội dung liên quan:

{"email":"Email address invalid","url":"Website address invalid","required":"Required field missing"}
>